opposite là gì

/'ɔpəzit/

Thông dụng

Tính từ

Đối nhau, ngược nhau
to go in opposite directions
đi bám theo những phía ngược nhau
opposite leaves
lá nhú đối

Danh từ

Điều trái khoáy ngược; sự đối lập
hot and cold are opposites
nóng và lạnh lẽo là nhị loại trái khoáy ngược nhau
One's opposite number
Người tương nhiệm (cùng phục vụ với những người khác)

Phó từ

Trước mặt mũi, đối diện
the house opposite
căn căn nhà đối lập, tòa nhà trước mặt
(sân khấu) cùng theo với (đóng vai)

Giới từ

Trước mặt mũi, đối diện
the station opposite
trước mặt mũi căn nhà ga

Cấu trúc kể từ

to play opposite
(sân khấu) vào vai phái nam so với vai nữ giới chính; vào vai nữ giới so với vai phái nam chính
opposite prompter
(sân khấu) (viết tắt) O. P.., mặt mũi tay cần biểu diễn viên

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) đối nhau, ngược nhau

Cơ khí & công trình

đối nghịch ngợm lại

Toán & tin

đối // ngược lại

Xây dựng

đối nhau

Kỹ thuật công cộng

ngược
equal and opposite forces
lực đều bằng nhau và trái hướng nhau
opposite charge
các năng lượng điện ngược dấu
opposite control field
trường tinh chỉnh ngược
opposite direction
chiều ngược lại
opposite direction
hướng ngược (lại)
opposite direction signal
tín hiệu phía ngược lại
opposite in phase
ngược pha
opposite lock
sự khóa ngược
opposite phase
pha ngược
opposite sense
chiều ngược lại
opposite sign
dấu ngược
test by bending in opposite directions
sự test uốn nắn ngược chiều
ngược lại
opposite direction
chiều ngược lại
opposite direction
hướng ngược (lại)
opposite direction signal
tín hiệu phía ngược lại
opposite sense
chiều ngược lại
đối
đối đầu
đối diện
side opposite angle
cạnh đối lập với góc

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adverse , antagonistic , antipodal , antipodean , antithetical , contradictory , contrapositive , contrary , contrasted , corresponding , counter , crosswise , diametric , diametrically opposed , different , differing , dissimilar , diverse , facing , flip-side , fronting , hostile , inconsistent , independent , inimical , inverse , irreconcilable , obverse , opposed , ornery * , paradoxical , polar , repugnant , retrograde , reverse , reversed , separate , unalike , unconnected , unrelated , unsimilar , violative , vis-